Thuật ngữ
IP: initial premireum phí đầu tiên
FYP: phí thực thu năm đầu
FYC: first year commission: hoa hồng năm đầu
AFYP: annual first year premium: phí quy năm
Cấp bậc | Bảo Việt | Cathay |
---|---|---|
Đại lý bán hàng, tư vấn viên | ||
Quản lý học việc | Tiền trưởng nhóm tuyển nganh | NS (New Star) (đại học) |
Quản lý | Trưởng nhóm? | TUM (Training Unit Manager) |
Giám đốc sàn | Trưởng ban? | UM (Unit Manager) trở lên |
Quý làm việc | Chặng |